Có 2 kết quả:
少数 shǎo shù ㄕㄠˇ ㄕㄨˋ • 少數 shǎo shù ㄕㄠˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thiểu số, ít ỏi, thứ yếu
Từ điển Trung-Anh
(1) small number
(2) few
(3) minority
(2) few
(3) minority
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thiểu số, ít ỏi, thứ yếu
Từ điển Trung-Anh
(1) small number
(2) few
(3) minority
(2) few
(3) minority
Bình luận 0